Hryvnia Ukraina sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền UAH sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
574.909 sll

₴1,000 UAH = Le574,9 SLL

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Leone Sierra Leone
1 UAH574.90900 SLL
5 UAH2,874.54500 SLL
10 UAH5,749.09000 SLL
20 UAH11,498.18000 SLL
50 UAH28,745.45000 SLL
100 UAH57,490.90000 SLL
250 UAH143,727.25000 SLL
500 UAH287,454.50000 SLL
1000 UAH574,909.00000 SLL
2000 UAH1,149,818.00000 SLL
5000 UAH2,874,545.00000 SLL
10000 UAH5,749,090.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Hryvnia Ukraina
1 SLL0.00174 UAH
5 SLL0.00870 UAH
10 SLL0.01739 UAH
20 SLL0.03479 UAH
50 SLL0.08697 UAH
100 SLL0.17394 UAH
250 SLL0.43485 UAH
500 SLL0.86971 UAH
1000 SLL1.73941 UAH
2000 SLL3.47882 UAH
5000 SLL8.69705 UAH
10000 SLL17.39410 UAH