Hryvnia Ukraina sang Dinar Serbia

Đổi tiền UAH sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
2.775,26 rsd

₴1,000 UAH = РСД2,775 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Serbia
1 UAH2.77526 RSD
5 UAH13.87630 RSD
10 UAH27.75260 RSD
20 UAH55.50520 RSD
50 UAH138.76300 RSD
100 UAH277.52600 RSD
250 UAH693.81500 RSD
500 UAH1,387.63000 RSD
1000 UAH2,775.26000 RSD
2000 UAH5,550.52000 RSD
5000 UAH13,876.30000 RSD
10000 UAH27,752.60000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Hryvnia Ukraina
1 RSD0.36033 UAH
5 RSD1.80164 UAH
10 RSD3.60327 UAH
20 RSD7.20654 UAH
50 RSD18.01635 UAH
100 RSD36.03270 UAH
250 RSD90.08175 UAH
500 RSD180.16350 UAH
1000 RSD360.32700 UAH
2000 RSD720.65400 UAH
5000 RSD1,801.63500 UAH
10000 RSD3,603.27000 UAH