10 Hryvnia Ukraina sang Dirham Maroc

Đổi tiền UAH sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
2,57 mad

₴1,000 UAH = د.م.0,2567 MAD

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dirham Maroc
1 UAH0.25668 MAD
5 UAH1.28339 MAD
10 UAH2.56678 MAD
20 UAH5.13356 MAD
50 UAH12.83390 MAD
100 UAH25.66780 MAD
250 UAH64.16950 MAD
500 UAH128.33900 MAD
1000 UAH256.67800 MAD
2000 UAH513.35600 MAD
5000 UAH1,283.39000 MAD
10000 UAH2,566.78000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Hryvnia Ukraina
1 MAD3.89594 UAH
5 MAD19.47970 UAH
10 MAD38.95940 UAH
20 MAD77.91880 UAH
50 MAD194.79700 UAH
100 MAD389.59400 UAH
250 MAD973.98500 UAH
500 MAD1,947.97000 UAH
1000 MAD3,895.94000 UAH
2000 MAD7,791.88000 UAH
5000 MAD19,479.70000 UAH
10000 MAD38,959.40000 UAH