20 Hryvnia Ukraina sang Dirham Maroc

Đổi tiền UAH sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
5,12 mad

₴1,000 UAH = د.م.0,2561 MAD

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dirham Maroc
1 UAH0.25609 MAD
5 UAH1.28047 MAD
10 UAH2.56094 MAD
20 UAH5.12188 MAD
50 UAH12.80470 MAD
100 UAH25.60940 MAD
250 UAH64.02350 MAD
500 UAH128.04700 MAD
1000 UAH256.09400 MAD
2000 UAH512.18800 MAD
5000 UAH1,280.47000 MAD
10000 UAH2,560.94000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Hryvnia Ukraina
1 MAD3.90482 UAH
5 MAD19.52410 UAH
10 MAD39.04820 UAH
20 MAD78.09640 UAH
50 MAD195.24100 UAH
100 MAD390.48200 UAH
250 MAD976.20500 UAH
500 MAD1,952.41000 UAH
1000 MAD3,904.82000 UAH
2000 MAD7,809.64000 UAH
5000 MAD19,524.10000 UAH
10000 MAD39,048.20000 UAH