Hryvnia Ukraina sang Dirham Maroc

Đổi tiền UAH sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
257,24 mad

₴1,000 UAH = د.م.0,2572 MAD

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dirham Maroc
1 UAH0.25724 MAD
5 UAH1.28620 MAD
10 UAH2.57239 MAD
20 UAH5.14478 MAD
50 UAH12.86195 MAD
100 UAH25.72390 MAD
250 UAH64.30975 MAD
500 UAH128.61950 MAD
1000 UAH257.23900 MAD
2000 UAH514.47800 MAD
5000 UAH1,286.19500 MAD
10000 UAH2,572.39000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Hryvnia Ukraina
1 MAD3.88744 UAH
5 MAD19.43720 UAH
10 MAD38.87440 UAH
20 MAD77.74880 UAH
50 MAD194.37200 UAH
100 MAD388.74400 UAH
250 MAD971.86000 UAH
500 MAD1,943.72000 UAH
1000 MAD3,887.44000 UAH
2000 MAD7,774.88000 UAH
5000 MAD19,437.20000 UAH
10000 MAD38,874.40000 UAH