Hryvnia Ukraina sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền UAH sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
20,28 fkp

₴1,000 UAH = £0,02028 FKP

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Quần đảo Falkland
1 UAH0.02028 FKP
5 UAH0.10142 FKP
10 UAH0.20285 FKP
20 UAH0.40570 FKP
50 UAH1.01425 FKP
100 UAH2.02849 FKP
250 UAH5.07123 FKP
500 UAH10.14245 FKP
1000 UAH20.28490 FKP
2000 UAH40.56980 FKP
5000 UAH101.42450 FKP
10000 UAH202.84900 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Hryvnia Ukraina
1 FKP49.29790 UAH
5 FKP246.48950 UAH
10 FKP492.97900 UAH
20 FKP985.95800 UAH
50 FKP2,464.89500 UAH
100 FKP4,929.79000 UAH
250 FKP12,324.47500 UAH
500 FKP24,648.95000 UAH
1000 FKP49,297.90000 UAH
2000 FKP98,595.80000 UAH
5000 FKP246,489.50000 UAH
10000 FKP492,979.00000 UAH