Hryvnia Ukraina sang Peso Colombia

Đổi tiền UAH sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
99.911,90 cop

₴1,000 UAH = $99,91 COP

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Colombia
1 UAH99.91190 COP
5 UAH499.55950 COP
10 UAH999.11900 COP
20 UAH1,998.23800 COP
50 UAH4,995.59500 COP
100 UAH9,991.19000 COP
250 UAH24,977.97500 COP
500 UAH49,955.95000 COP
1000 UAH99,911.90000 COP
2000 UAH199,823.80000 COP
5000 UAH499,559.50000 COP
10000 UAH999,119.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Hryvnia Ukraina
1 COP0.01001 UAH
5 COP0.05004 UAH
10 COP0.10009 UAH
20 COP0.20018 UAH
50 COP0.50044 UAH
100 COP1.00088 UAH
250 COP2.50220 UAH
500 COP5.00440 UAH
1000 COP10.00880 UAH
2000 COP20.01760 UAH
5000 COP50.04400 UAH
10000 COP100.08800 UAH