Hryvnia Ukraina sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền UAH sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
43,16 azn

₴1,000 UAH = man.0,04316 AZN

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Manat Azerbaijan
1 UAH0.04316 AZN
5 UAH0.21581 AZN
10 UAH0.43163 AZN
20 UAH0.86326 AZN
50 UAH2.15814 AZN
100 UAH4.31628 AZN
250 UAH10.79070 AZN
500 UAH21.58140 AZN
1000 UAH43.16280 AZN
2000 UAH86.32560 AZN
5000 UAH215.81400 AZN
10000 UAH431.62800 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Hryvnia Ukraina
1 AZN23.16810 UAH
5 AZN115.84050 UAH
10 AZN231.68100 UAH
20 AZN463.36200 UAH
50 AZN1,158.40500 UAH
100 AZN2,316.81000 UAH
250 AZN5,792.02500 UAH
500 AZN11,584.05000 UAH
1000 AZN23,168.10000 UAH
2000 AZN46,336.20000 UAH
5000 AZN115,840.50000 UAH
10000 AZN231,681.00000 UAH