20 Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TZS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,12 mvr

tzs1,000 TZS = MVR0,005960 MVR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rufiyaa Maldives
1 TZS0.00596 MVR
5 TZS0.02980 MVR
10 TZS0.05960 MVR
20 TZS0.11921 MVR
50 TZS0.29802 MVR
100 TZS0.59604 MVR
250 TZS1.49011 MVR
500 TZS2.98022 MVR
1000 TZS5.96044 MVR
2000 TZS11.92088 MVR
5000 TZS29.80220 MVR
10000 TZS59.60440 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Tanzania
1 MVR167.77300 TZS
5 MVR838.86500 TZS
10 MVR1,677.73000 TZS
20 MVR3,355.46000 TZS
50 MVR8,388.65000 TZS
100 MVR16,777.30000 TZS
250 MVR41,943.25000 TZS
500 MVR83,886.50000 TZS
1000 MVR167,773.00000 TZS
2000 MVR335,546.00000 TZS
5000 MVR838,865.00000 TZS
10000 MVR1,677,730.00000 TZS