Shilling Tanzania sang Bảng Guernsey

Đổi tiền TZS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,31 ggp

1,000 TZS = 0,0003105 GGP

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Guernsey
1 TZS0.00031 GGP
5 TZS0.00155 GGP
10 TZS0.00310 GGP
20 TZS0.00621 GGP
50 TZS0.01552 GGP
100 TZS0.03105 GGP
250 TZS0.07762 GGP
500 TZS0.15524 GGP
1000 TZS0.31048 GGP
2000 TZS0.62095 GGP
5000 TZS1.55238 GGP
10000 TZS3.10475 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Tanzania
1 GGP3,220.87000 TZS
5 GGP16,104.35000 TZS
10 GGP32,208.70000 TZS
20 GGP64,417.40000 TZS
50 GGP161,043.50000 TZS
100 GGP322,087.00000 TZS
250 GGP805,217.50000 TZS
500 GGP1,610,435.00000 TZS
1000 GGP3,220,870.00000 TZS
2000 GGP6,441,740.00000 TZS
5000 GGP16,104,350.00000 TZS
10000 GGP32,208,700.00000 TZS