250 Shilling Tanzania sang Bảng Guernsey

Đổi tiền TZS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tzs
0,08 ggp

tzs1,000 TZS = £0,0003096 GGP

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Guernsey
1 TZS0.00031 GGP
5 TZS0.00155 GGP
10 TZS0.00310 GGP
20 TZS0.00619 GGP
50 TZS0.01548 GGP
100 TZS0.03096 GGP
250 TZS0.07739 GGP
500 TZS0.15478 GGP
1000 TZS0.30956 GGP
2000 TZS0.61913 GGP
5000 TZS1.54782 GGP
10000 TZS3.09563 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Tanzania
1 GGP3,230.36000 TZS
5 GGP16,151.80000 TZS
10 GGP32,303.60000 TZS
20 GGP64,607.20000 TZS
50 GGP161,518.00000 TZS
100 GGP323,036.00000 TZS
250 GGP807,590.00000 TZS
500 GGP1,615,180.00000 TZS
1000 GGP3,230,360.00000 TZS
2000 GGP6,460,720.00000 TZS
5000 GGP16,151,800.00000 TZS
10000 GGP32,303,600.00000 TZS