1 Shilling Tanzania sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền TZS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,03 btn

tzs1,000 TZS = Nu.0,03225 BTN

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Ngultrum Bhutan
1 TZS0.03225 BTN
5 TZS0.16123 BTN
10 TZS0.32246 BTN
20 TZS0.64493 BTN
50 TZS1.61232 BTN
100 TZS3.22464 BTN
250 TZS8.06160 BTN
500 TZS16.12320 BTN
1000 TZS32.24640 BTN
2000 TZS64.49280 BTN
5000 TZS161.23200 BTN
10000 TZS322.46400 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Tanzania
1 BTN31.01120 TZS
5 BTN155.05600 TZS
10 BTN310.11200 TZS
20 BTN620.22400 TZS
50 BTN1,550.56000 TZS
100 BTN3,101.12000 TZS
250 BTN7,752.80000 TZS
500 BTN15,505.60000 TZS
1000 BTN31,011.20000 TZS
2000 BTN62,022.40000 TZS
5000 BTN155,056.00000 TZS
10000 BTN310,112.00000 TZS