10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Qatar

Đổi tiền TWD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
1,12 qar

NT$1,000 TWD = QR0,1118 QAR

Mid-market exchange rate at 02:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Qatar
1 TWD0.11177 QAR
5 TWD0.55887 QAR
10 TWD1.11774 QAR
20 TWD2.23548 QAR
50 TWD5.58870 QAR
100 TWD11.17740 QAR
250 TWD27.94350 QAR
500 TWD55.88700 QAR
1000 TWD111.77400 QAR
2000 TWD223.54800 QAR
5000 TWD558.87000 QAR
10000 TWD1,117.74000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 QAR8.94665 TWD
5 QAR44.73325 TWD
10 QAR89.46650 TWD
20 QAR178.93300 TWD
50 QAR447.33250 TWD
100 QAR894.66500 TWD
250 QAR2,236.66250 TWD
500 QAR4,473.32500 TWD
1000 QAR8,946.65000 TWD
2000 QAR17,893.30000 TWD
5000 QAR44,733.25000 TWD
10000 QAR89,466.50000 TWD