1 Rial Qatar sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền QAR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
8,94 twd

QR1,000 QAR = NT$8,935 TWD

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 QAR8.93529 TWD
5 QAR44.67645 TWD
10 QAR89.35290 TWD
20 QAR178.70580 TWD
50 QAR446.76450 TWD
100 QAR893.52900 TWD
250 QAR2,233.82250 TWD
500 QAR4,467.64500 TWD
1000 QAR8,935.29000 TWD
2000 QAR17,870.58000 TWD
5000 QAR44,676.45000 TWD
10000 QAR89,352.90000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Qatar
1 TWD0.11192 QAR
5 TWD0.55958 QAR
10 TWD1.11916 QAR
20 TWD2.23832 QAR
50 TWD5.59580 QAR
100 TWD11.19160 QAR
250 TWD27.97900 QAR
500 TWD55.95800 QAR
1000 TWD111.91600 QAR
2000 TWD223.83200 QAR
5000 TWD559.58000 QAR
10000 TWD1,119.16000 QAR