Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Kenya

Đổi tiền TWD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
4.142 kes

NT$1,000 TWD = Ksh4,142 KES

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Kenya
1 TWD4.14245 KES
5 TWD20.71225 KES
10 TWD41.42450 KES
20 TWD82.84900 KES
50 TWD207.12250 KES
100 TWD414.24500 KES
250 TWD1,035.61250 KES
500 TWD2,071.22500 KES
1000 TWD4,142.45000 KES
2000 TWD8,284.90000 KES
5000 TWD20,712.25000 KES
10000 TWD41,424.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KES0.24140 TWD
5 KES1.20702 TWD
10 KES2.41403 TWD
20 KES4.82806 TWD
50 KES12.07015 TWD
100 KES24.14030 TWD
250 KES60.35075 TWD
500 KES120.70150 TWD
1000 KES241.40300 TWD
2000 KES482.80600 TWD
5000 KES1,207.01500 TWD
10000 KES2,414.03000 TWD