1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Kenya

Đổi tiền TWD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
4.144 kes

NT$1,000 TWD = Ksh4,144 KES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Kenya
1 TWD4.14408 KES
5 TWD20.72040 KES
10 TWD41.44080 KES
20 TWD82.88160 KES
50 TWD207.20400 KES
100 TWD414.40800 KES
250 TWD1,036.02000 KES
500 TWD2,072.04000 KES
1000 TWD4,144.08000 KES
2000 TWD8,288.16000 KES
5000 TWD20,720.40000 KES
10000 TWD41,440.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KES0.24131 TWD
5 KES1.20654 TWD
10 KES2.41308 TWD
20 KES4.82616 TWD
50 KES12.06540 TWD
100 KES24.13080 TWD
250 KES60.32700 TWD
500 KES120.65400 TWD
1000 KES241.30800 TWD
2000 KES482.61600 TWD
5000 KES1,206.54000 TWD
10000 KES2,413.08000 TWD