100 Shilling Kenya sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KES sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
24,26 twd

Ksh1,000 KES = NT$0,2426 TWD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KES0.24261 TWD
5 KES1.21307 TWD
10 KES2.42613 TWD
20 KES4.85226 TWD
50 KES12.13065 TWD
100 KES24.26130 TWD
250 KES60.65325 TWD
500 KES121.30650 TWD
1000 KES242.61300 TWD
2000 KES485.22600 TWD
5000 KES1,213.06500 TWD
10000 KES2,426.13000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Kenya
1 TWD4.12178 KES
5 TWD20.60890 KES
10 TWD41.21780 KES
20 TWD82.43560 KES
50 TWD206.08900 KES
100 TWD412.17800 KES
250 TWD1,030.44500 KES
500 TWD2,060.89000 KES
1000 TWD4,121.78000 KES
2000 TWD8,243.56000 KES
5000 TWD20,608.90000 KES
10000 TWD41,217.80000 KES