1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TWD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,22 cny

NT$1,000 TWD = ¥0,2240 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Chinese Yuan RMB
1 TWD0.22403 CNY
5 TWD1.12016 CNY
10 TWD2.24032 CNY
20 TWD4.48064 CNY
50 TWD11.20160 CNY
100 TWD22.40320 CNY
250 TWD56.00800 CNY
500 TWD112.01600 CNY
1000 TWD224.03200 CNY
2000 TWD448.06400 CNY
5000 TWD1,120.16000 CNY
10000 TWD2,240.32000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CNY4.46366 TWD
5 CNY22.31830 TWD
10 CNY44.63660 TWD
20 CNY89.27320 TWD
50 CNY223.18300 TWD
100 CNY446.36600 TWD
250 CNY1,115.91500 TWD
500 CNY2,231.83000 TWD
1000 CNY4,463.66000 TWD
2000 CNY8,927.32000 TWD
5000 CNY22,318.30000 TWD
10000 CNY44,636.60000 TWD