1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TWD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,04 cad

NT$1,000 TWD = C$0,04217 CAD

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Canada
1 TWD0.04217 CAD
5 TWD0.21087 CAD
10 TWD0.42174 CAD
20 TWD0.84347 CAD
50 TWD2.10868 CAD
100 TWD4.21735 CAD
250 TWD10.54338 CAD
500 TWD21.08675 CAD
1000 TWD42.17350 CAD
2000 TWD84.34700 CAD
5000 TWD210.86750 CAD
10000 TWD421.73500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CAD23.71160 TWD
5 CAD118.55800 TWD
10 CAD237.11600 TWD
20 CAD474.23200 TWD
50 CAD1,185.58000 TWD
100 CAD2,371.16000 TWD
250 CAD5,927.90000 TWD
500 CAD11,855.80000 TWD
1000 CAD23,711.60000 TWD
2000 CAD47,423.20000 TWD
5000 CAD118,558.00000 TWD
10000 CAD237,116.00000 TWD