1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Lek Albania

Đổi tiền TWD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
2.880,92 all

NT$1,000 TWD = Lek2,881 ALL

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lek Albania
1 TWD2.88092 ALL
5 TWD14.40460 ALL
10 TWD28.80920 ALL
20 TWD57.61840 ALL
50 TWD144.04600 ALL
100 TWD288.09200 ALL
250 TWD720.23000 ALL
500 TWD1,440.46000 ALL
1000 TWD2,880.92000 ALL
2000 TWD5,761.84000 ALL
5000 TWD14,404.60000 ALL
10000 TWD28,809.20000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ALL0.34711 TWD
5 ALL1.73556 TWD
10 ALL3.47112 TWD
20 ALL6.94224 TWD
50 ALL17.35560 TWD
100 ALL34.71120 TWD
250 ALL86.77800 TWD
500 ALL173.55600 TWD
1000 ALL347.11200 TWD
2000 ALL694.22400 TWD
5000 ALL1,735.56000 TWD
10000 ALL3,471.12000 TWD