20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lek Albania

Đổi tiền TWD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
57,73 all

NT$1,000 TWD = Lek2,886 ALL

Mid-market exchange rate at 07:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lek Albania
1 TWD2.88643 ALL
5 TWD14.43215 ALL
10 TWD28.86430 ALL
20 TWD57.72860 ALL
50 TWD144.32150 ALL
100 TWD288.64300 ALL
250 TWD721.60750 ALL
500 TWD1,443.21500 ALL
1000 TWD2,886.43000 ALL
2000 TWD5,772.86000 ALL
5000 TWD14,432.15000 ALL
10000 TWD28,864.30000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ALL0.34645 TWD
5 ALL1.73225 TWD
10 ALL3.46449 TWD
20 ALL6.92898 TWD
50 ALL17.32245 TWD
100 ALL34.64490 TWD
250 ALL86.61225 TWD
500 ALL173.22450 TWD
1000 ALL346.44900 TWD
2000 ALL692.89800 TWD
5000 ALL1,732.24500 TWD
10000 ALL3,464.49000 TWD