Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Nepal

Đổi tiền TTD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
19.701,10 npr

1,000 TTD = 19,70 NPR

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Nepal
1 TTD19.70110 NPR
5 TTD98.50550 NPR
10 TTD197.01100 NPR
20 TTD394.02200 NPR
50 TTD985.05500 NPR
100 TTD1,970.11000 NPR
250 TTD4,925.27500 NPR
500 TTD9,850.55000 NPR
1000 TTD19,701.10000 NPR
2000 TTD39,402.20000 NPR
5000 TTD98,505.50000 NPR
10000 TTD197,011.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NPR0.05076 TTD
5 NPR0.25379 TTD
10 NPR0.50759 TTD
20 NPR1.01517 TTD
50 NPR2.53793 TTD
100 NPR5.07585 TTD
250 NPR12.68963 TTD
500 NPR25.37925 TTD
1000 NPR50.75850 TTD
2000 NPR101.51700 TTD
5000 NPR253.79250 TTD
10000 NPR507.58500 TTD