Đổi tiền TTD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Nepal

5.000 ttd
98.649,50 npr

TT$1,000 TTD = ₨19,73 NPR

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Nepal
1 TTD19.72990 NPR
5 TTD98.64950 NPR
10 TTD197.29900 NPR
20 TTD394.59800 NPR
50 TTD986.49500 NPR
100 TTD1,972.99000 NPR
250 TTD4,932.47500 NPR
500 TTD9,864.95000 NPR
1000 TTD19,729.90000 NPR
2000 TTD39,459.80000 NPR
5000 TTD98,649.50000 NPR
10000 TTD197,299.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NPR0.05068 TTD
5 NPR0.25342 TTD
10 NPR0.50685 TTD
20 NPR1.01369 TTD
50 NPR2.53423 TTD
100 NPR5.06846 TTD
250 NPR12.67115 TTD
500 NPR25.34230 TTD
1000 NPR50.68460 TTD
2000 NPR101.36920 TTD
5000 NPR253.42300 TTD
10000 NPR506.84600 TTD