10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Kuna Croatia

Đổi tiền TTD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
10.359,60 hrk

TT$1,000 TTD = kn1,036 HRK

Mid-market exchange rate at 17:30
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kuna Croatia
1 TTD1.03596 HRK
5 TTD5.17980 HRK
10 TTD10.35960 HRK
20 TTD20.71920 HRK
50 TTD51.79800 HRK
100 TTD103.59600 HRK
250 TTD258.99000 HRK
500 TTD517.98000 HRK
1000 TTD1,035.96000 HRK
2000 TTD2,071.92000 HRK
5000 TTD5,179.80000 HRK
10000 TTD10,359.60000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HRK0.96529 TTD
5 HRK4.82646 TTD
10 HRK9.65292 TTD
20 HRK19.30584 TTD
50 HRK48.26460 TTD
100 HRK96.52920 TTD
250 HRK241.32300 TTD
500 HRK482.64600 TTD
1000 HRK965.29200 TTD
2000 HRK1,930.58400 TTD
5000 HRK4,826.46000 TTD
10000 HRK9,652.92000 TTD