20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền TRY sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
1,66 xcd

TL1,000 TRY = $0,08305 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Đông Caribê
1 TRY0.08305 XCD
5 TRY0.41525 XCD
10 TRY0.83050 XCD
20 TRY1.66100 XCD
50 TRY4.15249 XCD
100 TRY8.30498 XCD
250 TRY20.76245 XCD
500 TRY41.52490 XCD
1000 TRY83.04980 XCD
2000 TRY166.09960 XCD
5000 TRY415.24900 XCD
10000 TRY830.49800 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XCD12.04100 TRY
5 XCD60.20500 TRY
10 XCD120.41000 TRY
20 XCD240.82000 TRY
50 XCD602.05000 TRY
100 XCD1,204.10000 TRY
250 XCD3,010.25000 TRY
500 XCD6,020.50000 TRY
1000 XCD12,041.00000 TRY
2000 XCD24,082.00000 TRY
5000 XCD60,205.00000 TRY
10000 XCD120,410.00000 TRY