250 Paʻanga Tonga sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TOP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 top
242,02 fjd

T$1,000 TOP = FJ$0,9681 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Fiji
1 TOP0.96808 FJD
5 TOP4.84041 FJD
10 TOP9.68081 FJD
20 TOP19.36162 FJD
50 TOP48.40405 FJD
100 TOP96.80810 FJD
250 TOP242.02025 FJD
500 TOP484.04050 FJD
1000 TOP968.08100 FJD
2000 TOP1,936.16200 FJD
5000 TOP4,840.40500 FJD
10000 TOP9,680.81000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Paʻanga Tonga
1 FJD1.03297 TOP
5 FJD5.16485 TOP
10 FJD10.32970 TOP
20 FJD20.65940 TOP
50 FJD51.64850 TOP
100 FJD103.29700 TOP
250 FJD258.24250 TOP
500 FJD516.48500 TOP
1000 FJD1,032.97000 TOP
2000 FJD2,065.94000 TOP
5000 FJD5,164.85000 TOP
10000 FJD10,329.70000 TOP