1 Paʻanga Tonga sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TOP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
0,161 bhd

T$1,000 TOP = .د.ب0,1612 BHD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Bahrain
1 TOP0.16125 BHD
5 TOP0.80623 BHD
10 TOP1.61245 BHD
20 TOP3.22490 BHD
50 TOP8.06225 BHD
100 TOP16.12450 BHD
250 TOP40.31125 BHD
500 TOP80.62250 BHD
1000 TOP161.24500 BHD
2000 TOP322.49000 BHD
5000 TOP806.22500 BHD
10000 TOP1,612.45000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Paʻanga Tonga
1 BHD6.20173 TOP
5 BHD31.00865 TOP
10 BHD62.01730 TOP
20 BHD124.03460 TOP
50 BHD310.08650 TOP
100 BHD620.17300 TOP
250 BHD1,550.43250 TOP
500 BHD3,100.86500 TOP
1000 BHD6,201.73000 TOP
2000 BHD12,403.46000 TOP
5000 BHD31,008.65000 TOP
10000 BHD62,017.30000 TOP