5 Dinar Bahrain sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BHD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bhd
31,47 top

.د.ب1,000 BHD = T$6,294 TOP

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Paʻanga Tonga
1 BHD6.29379 TOP
5 BHD31.46895 TOP
10 BHD62.93790 TOP
20 BHD125.87580 TOP
50 BHD314.68950 TOP
100 BHD629.37900 TOP
250 BHD1,573.44750 TOP
500 BHD3,146.89500 TOP
1000 BHD6,293.79000 TOP
2000 BHD12,587.58000 TOP
5000 BHD31,468.95000 TOP
10000 BHD62,937.90000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Bahrain
1 TOP0.15889 BHD
5 TOP0.79444 BHD
10 TOP1.58887 BHD
20 TOP3.17774 BHD
50 TOP7.94435 BHD
100 TOP15.88870 BHD
250 TOP39.72175 BHD
500 TOP79.44350 BHD
1000 TOP158.88700 BHD
2000 TOP317.77400 BHD
5000 TOP794.43500 BHD
10000 TOP1,588.87000 BHD