10 nghìn Manat Turkmenistan sang Shilling Uganda

Đổi tiền TMT sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
10.892.500 ugx

T1,000 TMT = Ush1.089 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Uganda
1 TMT1,089.25000 UGX
5 TMT5,446.25000 UGX
10 TMT10,892.50000 UGX
20 TMT21,785.00000 UGX
50 TMT54,462.50000 UGX
100 TMT108,925.00000 UGX
250 TMT272,312.50000 UGX
500 TMT544,625.00000 UGX
1000 TMT1,089,250.00000 UGX
2000 TMT2,178,500.00000 UGX
5000 TMT5,446,250.00000 UGX
10000 TMT10,892,500.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Manat Turkmenistan
1 UGX0.00092 TMT
5 UGX0.00459 TMT
10 UGX0.00918 TMT
20 UGX0.01836 TMT
50 UGX0.04590 TMT
100 UGX0.09181 TMT
250 UGX0.22951 TMT
500 UGX0.45903 TMT
1000 UGX0.91806 TMT
2000 UGX1.83612 TMT
5000 UGX4.59030 TMT
10000 UGX9.18059 TMT