1 Somoni Tajikistan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TJS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tjs
0,99 sek

SM1,000 TJS = kr0,9872 SEK

Mid-market exchange rate at 17:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krona Thụy Điển
1 TJS0.98715 SEK
5 TJS4.93577 SEK
10 TJS9.87154 SEK
20 TJS19.74308 SEK
50 TJS49.35770 SEK
100 TJS98.71540 SEK
250 TJS246.78850 SEK
500 TJS493.57700 SEK
1000 TJS987.15400 SEK
2000 TJS1,974.30800 SEK
5000 TJS4,935.77000 SEK
10000 TJS9,871.54000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Somoni Tajikistan
1 SEK1.01301 TJS
5 SEK5.06505 TJS
10 SEK10.13010 TJS
20 SEK20.26020 TJS
50 SEK50.65050 TJS
100 SEK101.30100 TJS
250 SEK253.25250 TJS
500 SEK506.50500 TJS
1000 SEK1,013.01000 TJS
2000 SEK2,026.02000 TJS
5000 SEK5,065.05000 TJS
10000 SEK10,130.10000 TJS