5 Krona Thụy Điển sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền SEK sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
4,99 tjs

kr1,000 SEK = SM0,9977 TJS

Mid-market exchange rate at 04:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Somoni Tajikistan
1 SEK0.99771 TJS
5 SEK4.98855 TJS
10 SEK9.97709 TJS
20 SEK19.95418 TJS
50 SEK49.88545 TJS
100 SEK99.77090 TJS
250 SEK249.42725 TJS
500 SEK498.85450 TJS
1000 SEK997.70900 TJS
2000 SEK1,995.41800 TJS
5000 SEK4,988.54500 TJS
10000 SEK9,977.09000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krona Thụy Điển
1 TJS1.00230 SEK
5 TJS5.01150 SEK
10 TJS10.02300 SEK
20 TJS20.04600 SEK
50 TJS50.11500 SEK
100 TJS100.23000 SEK
250 TJS250.57500 SEK
500 TJS501.15000 SEK
1000 TJS1,002.30000 SEK
2000 TJS2,004.60000 SEK
5000 TJS5,011.50000 SEK
10000 TJS10,023.00000 SEK