2.000 Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TJS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tjs
2.053,36 nok

SM1,000 TJS = kr1,027 NOK

Mid-market exchange rate at 04:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krone Na Uy
1 TJS1.02668 NOK
5 TJS5.13340 NOK
10 TJS10.26680 NOK
20 TJS20.53360 NOK
50 TJS51.33400 NOK
100 TJS102.66800 NOK
250 TJS256.67000 NOK
500 TJS513.34000 NOK
1000 TJS1,026.68000 NOK
2000 TJS2,053.36000 NOK
5000 TJS5,133.40000 NOK
10000 TJS10,266.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Somoni Tajikistan
1 NOK0.97401 TJS
5 NOK4.87007 TJS
10 NOK9.74014 TJS
20 NOK19.48028 TJS
50 NOK48.70070 TJS
100 NOK97.40140 TJS
250 NOK243.50350 TJS
500 NOK487.00700 TJS
1000 NOK974.01400 TJS
2000 NOK1,948.02800 TJS
5000 NOK4,870.07000 TJS
10000 NOK9,740.14000 TJS