100 Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TJS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tjs
100,59 nok

SM1,000 TJS = kr1,006 NOK

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krone Na Uy
1 TJS1.00587 NOK
5 TJS5.02935 NOK
10 TJS10.05870 NOK
20 TJS20.11740 NOK
50 TJS50.29350 NOK
100 TJS100.58700 NOK
250 TJS251.46750 NOK
500 TJS502.93500 NOK
1000 TJS1,005.87000 NOK
2000 TJS2,011.74000 NOK
5000 TJS5,029.35000 NOK
10000 TJS10,058.70000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Somoni Tajikistan
1 NOK0.99416 TJS
5 NOK4.97080 TJS
10 NOK9.94160 TJS
20 NOK19.88320 TJS
50 NOK49.70800 TJS
100 NOK99.41600 TJS
250 NOK248.54000 TJS
500 NOK497.08000 TJS
1000 NOK994.16000 TJS
2000 NOK1,988.32000 TJS
5000 NOK4,970.80000 TJS
10000 NOK9,941.60000 TJS