10 nghìn Baht Thái sang Franc CFP

Đổi tiền THB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
30.099 xpf

฿1,000 THB = ₣3,010 XPF

Mid-market exchange rate at 03:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc CFP
1 THB3.00989 XPF
5 THB15.04945 XPF
10 THB30.09890 XPF
20 THB60.19780 XPF
50 THB150.49450 XPF
100 THB300.98900 XPF
250 THB752.47250 XPF
500 THB1,504.94500 XPF
1000 THB3,009.89000 XPF
2000 THB6,019.78000 XPF
5000 THB15,049.45000 XPF
10000 THB30,098.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Baht Thái
1 XPF0.33224 THB
5 XPF1.66119 THB
10 XPF3.32238 THB
20 XPF6.64476 THB
50 XPF16.61190 THB
100 XPF33.22380 THB
250 XPF83.05950 THB
500 XPF166.11900 THB
1000 XPF332.23800 THB
2000 XPF664.47600 THB
5000 XPF1,661.19000 THB
10000 XPF3,322.38000 THB