Baht Thái sang Đô-la Namibia

Đổi tiền THB sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
518,50 nad

1,000 THB = 0,5185 NAD

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.51850 NAD
5 THB2.59252 NAD
10 THB5.18503 NAD
20 THB10.37006 NAD
50 THB25.92515 NAD
100 THB51.85030 NAD
250 THB129.62575 NAD
500 THB259.25150 NAD
1000 THB518.50300 NAD
2000 THB1,037.00600 NAD
5000 THB2,592.51500 NAD
10000 THB5,185.03000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.92863 THB
5 NAD9.64315 THB
10 NAD19.28630 THB
20 NAD38.57260 THB
50 NAD96.43150 THB
100 NAD192.86300 THB
250 NAD482.15750 THB
500 NAD964.31500 THB
1000 NAD1,928.63000 THB
2000 NAD3,857.26000 THB
5000 NAD9,643.15000 THB
10000 NAD19,286.30000 THB