10 Đô-la Namibia sang Baht Thái

Đổi tiền NAD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
19,80 thb

$1,000 NAD = ฿1,980 THB

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.98034 THB
5 NAD9.90170 THB
10 NAD19.80340 THB
20 NAD39.60680 THB
50 NAD99.01700 THB
100 NAD198.03400 THB
250 NAD495.08500 THB
500 NAD990.17000 THB
1000 NAD1,980.34000 THB
2000 NAD3,960.68000 THB
5000 NAD9,901.70000 THB
10000 NAD19,803.40000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.50497 NAD
5 THB2.52483 NAD
10 THB5.04965 NAD
20 THB10.09930 NAD
50 THB25.24825 NAD
100 THB50.49650 NAD
250 THB126.24125 NAD
500 THB252.48250 NAD
1000 THB504.96500 NAD
2000 THB1,009.93000 NAD
5000 THB2,524.82500 NAD
10000 THB5,049.65000 NAD