5.000 Đô-la Namibia sang Baht Thái

Đổi tiền NAD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
9.907 thb

$1,000 NAD = ฿1,981 THB

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.98140 THB
5 NAD9.90700 THB
10 NAD19.81400 THB
20 NAD39.62800 THB
50 NAD99.07000 THB
100 NAD198.14000 THB
250 NAD495.35000 THB
500 NAD990.70000 THB
1000 NAD1,981.40000 THB
2000 NAD3,962.80000 THB
5000 NAD9,907.00000 THB
10000 NAD19,814.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.50469 NAD
5 THB2.52347 NAD
10 THB5.04693 NAD
20 THB10.09386 NAD
50 THB25.23465 NAD
100 THB50.46930 NAD
250 THB126.17325 NAD
500 THB252.34650 NAD
1000 THB504.69300 NAD
2000 THB1,009.38600 NAD
5000 THB2,523.46500 NAD
10000 THB5,046.93000 NAD