5 Baht Thái sang Đô-la Namibia

Đổi tiền THB sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
2,56 nad

฿1,000 THB = $0,5110 NAD

Mid-market exchange rate at 10:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.51105 NAD
5 THB2.55524 NAD
10 THB5.11048 NAD
20 THB10.22096 NAD
50 THB25.55240 NAD
100 THB51.10480 NAD
250 THB127.76200 NAD
500 THB255.52400 NAD
1000 THB511.04800 NAD
2000 THB1,022.09600 NAD
5000 THB2,555.24000 NAD
10000 THB5,110.48000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.95676 THB
5 NAD9.78380 THB
10 NAD19.56760 THB
20 NAD39.13520 THB
50 NAD97.83800 THB
100 NAD195.67600 THB
250 NAD489.19000 THB
500 NAD978.38000 THB
1000 NAD1,956.76000 THB
2000 NAD3,913.52000 THB
5000 NAD9,783.80000 THB
10000 NAD19,567.60000 THB