100 Đô-la Namibia sang Baht Thái

Đổi tiền NAD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nad
198,42 thb

$1,000 NAD = ฿1,984 THB

Mid-market exchange rate at 21:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.98422 THB
5 NAD9.92110 THB
10 NAD19.84220 THB
20 NAD39.68440 THB
50 NAD99.21100 THB
100 NAD198.42200 THB
250 NAD496.05500 THB
500 NAD992.11000 THB
1000 NAD1,984.22000 THB
2000 NAD3,968.44000 THB
5000 NAD9,921.10000 THB
10000 NAD19,842.20000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.50398 NAD
5 THB2.51988 NAD
10 THB5.03976 NAD
20 THB10.07952 NAD
50 THB25.19880 NAD
100 THB50.39760 NAD
250 THB125.99400 NAD
500 THB251.98800 NAD
1000 THB503.97600 NAD
2000 THB1,007.95200 NAD
5000 THB2,519.88000 NAD
10000 THB5,039.76000 NAD