10 Baht Thái sang Lari Gruzia

Đổi tiền THB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
0,73 gel

฿1,000 THB = ₾0,07260 GEL

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Lari Gruzia
1 THB0.07260 GEL
5 THB0.36300 GEL
10 THB0.72601 GEL
20 THB1.45202 GEL
50 THB3.63005 GEL
100 THB7.26009 GEL
250 THB18.15023 GEL
500 THB36.30045 GEL
1000 THB72.60090 GEL
2000 THB145.20180 GEL
5000 THB363.00450 GEL
10000 THB726.00900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Baht Thái
1 GEL13.77390 THB
5 GEL68.86950 THB
10 GEL137.73900 THB
20 GEL275.47800 THB
50 GEL688.69500 THB
100 GEL1,377.39000 THB
250 GEL3,443.47500 THB
500 GEL6,886.95000 THB
1000 GEL13,773.90000 THB
2000 GEL27,547.80000 THB
5000 GEL68,869.50000 THB
10000 GEL137,739.00000 THB