Baht Thái sang Lev Bungari

Đổi tiền THB sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
49,89 bgn

1,000 THB = 0,04989 BGN

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Lev Bungari
1 THB0.04989 BGN
5 THB0.24945 BGN
10 THB0.49891 BGN
20 THB0.99781 BGN
50 THB2.49453 BGN
100 THB4.98906 BGN
250 THB12.47265 BGN
500 THB24.94530 BGN
1000 THB49.89060 BGN
2000 THB99.78120 BGN
5000 THB249.45300 BGN
10000 THB498.90600 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Baht Thái
1 BGN20.04390 THB
5 BGN100.21950 THB
10 BGN200.43900 THB
20 BGN400.87800 THB
50 BGN1,002.19500 THB
100 BGN2,004.39000 THB
250 BGN5,010.97500 THB
500 BGN10,021.95000 THB
1000 BGN20,043.90000 THB
2000 BGN40,087.80000 THB
5000 BGN100,219.50000 THB
10000 BGN200,439.00000 THB