20 Lilangeni Eswatini sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SZL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 szl
51,60 egp

L1,000 SZL = E£2,580 EGP

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Ai Cập
1 SZL2.58006 EGP
5 SZL12.90030 EGP
10 SZL25.80060 EGP
20 SZL51.60120 EGP
50 SZL129.00300 EGP
100 SZL258.00600 EGP
250 SZL645.01500 EGP
500 SZL1,290.03000 EGP
1000 SZL2,580.06000 EGP
2000 SZL5,160.12000 EGP
5000 SZL12,900.30000 EGP
10000 SZL25,800.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lilangeni Eswatini
1 EGP0.38759 SZL
5 EGP1.93795 SZL
10 EGP3.87589 SZL
20 EGP7.75178 SZL
50 EGP19.37945 SZL
100 EGP38.75890 SZL
250 EGP96.89725 SZL
500 EGP193.79450 SZL
1000 EGP387.58900 SZL
2000 EGP775.17800 SZL
5000 EGP1,937.94500 SZL
10000 EGP3,875.89000 SZL