Lilangeni Eswatini sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SZL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
365,27 dkk

L1,000 SZL = kr0,3653 DKK

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krone Đan Mạch
1 SZL0.36527 DKK
5 SZL1.82637 DKK
10 SZL3.65273 DKK
20 SZL7.30546 DKK
50 SZL18.26365 DKK
100 SZL36.52730 DKK
250 SZL91.31825 DKK
500 SZL182.63650 DKK
1000 SZL365.27300 DKK
2000 SZL730.54600 DKK
5000 SZL1,826.36500 DKK
10000 SZL3,652.73000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lilangeni Eswatini
1 DKK2.73768 SZL
5 DKK13.68840 SZL
10 DKK27.37680 SZL
20 DKK54.75360 SZL
50 DKK136.88400 SZL
100 DKK273.76800 SZL
250 DKK684.42000 SZL
500 DKK1,368.84000 SZL
1000 DKK2,737.68000 SZL
2000 DKK5,475.36000 SZL
5000 DKK13,688.40000 SZL
10000 DKK27,376.80000 SZL