1 nghìn Colon El Salvador sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SVC sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
428,64 sar

₡1,000 SVC = SR0,4286 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SVC0.42864 SAR
5 SVC2.14320 SAR
10 SVC4.28640 SAR
20 SVC8.57280 SAR
50 SVC21.43200 SAR
100 SVC42.86400 SAR
250 SVC107.16000 SAR
500 SVC214.32000 SAR
1000 SVC428.64000 SAR
2000 SVC857.28000 SAR
5000 SVC2,143.20000 SAR
10000 SVC4,286.40000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Colon El Salvador
1 SAR2.33296 SVC
5 SAR11.66480 SVC
10 SAR23.32960 SVC
20 SAR46.65920 SVC
50 SAR116.64800 SVC
100 SAR233.29600 SVC
250 SAR583.24000 SVC
500 SAR1,166.48000 SVC
1000 SAR2,332.96000 SVC
2000 SAR4,665.92000 SVC
5000 SAR11,664.80000 SVC
10000 SAR23,329.60000 SVC