Colon El Salvador sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SVC sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
258,54 fjd

₡1,000 SVC = FJ$0,2585 FJD

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Fiji
1 SVC0.25854 FJD
5 SVC1.29268 FJD
10 SVC2.58536 FJD
20 SVC5.17072 FJD
50 SVC12.92680 FJD
100 SVC25.85360 FJD
250 SVC64.63400 FJD
500 SVC129.26800 FJD
1000 SVC258.53600 FJD
2000 SVC517.07200 FJD
5000 SVC1,292.68000 FJD
10000 SVC2,585.36000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Colon El Salvador
1 FJD3.86794 SVC
5 FJD19.33970 SVC
10 FJD38.67940 SVC
20 FJD77.35880 SVC
50 FJD193.39700 SVC
100 FJD386.79400 SVC
250 FJD966.98500 SVC
500 FJD1,933.97000 SVC
1000 FJD3,867.94000 SVC
2000 FJD7,735.88000 SVC
5000 FJD19,339.70000 SVC
10000 FJD38,679.40000 SVC