Đô-la Suriname sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SRD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
61.826,90 mmk

$1,000 SRD = K61,83 MMK

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Kyat Myanmar
1 SRD61.82690 MMK
5 SRD309.13450 MMK
10 SRD618.26900 MMK
20 SRD1,236.53800 MMK
50 SRD3,091.34500 MMK
100 SRD6,182.69000 MMK
250 SRD15,456.72500 MMK
500 SRD30,913.45000 MMK
1000 SRD61,826.90000 MMK
2000 SRD123,653.80000 MMK
5000 SRD309,134.50000 MMK
10000 SRD618,269.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Suriname
1 MMK0.01617 SRD
5 MMK0.08087 SRD
10 MMK0.16174 SRD
20 MMK0.32348 SRD
50 MMK0.80871 SRD
100 MMK1.61742 SRD
250 MMK4.04355 SRD
500 MMK8.08710 SRD
1000 MMK16.17420 SRD
2000 MMK32.34840 SRD
5000 MMK80.87100 SRD
10000 MMK161.74200 SRD