1 Đô-la Suriname sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SRD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 srd
0,03 chf

$1,000 SRD = SFr.0,02974 CHF

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Franc Thụy Sĩ
1 SRD0.02974 CHF
5 SRD0.14870 CHF
10 SRD0.29740 CHF
20 SRD0.59480 CHF
50 SRD1.48700 CHF
100 SRD2.97399 CHF
250 SRD7.43498 CHF
500 SRD14.86995 CHF
1000 SRD29.73990 CHF
2000 SRD59.47980 CHF
5000 SRD148.69950 CHF
10000 SRD297.39900 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Suriname
1 CHF33.62490 SRD
5 CHF168.12450 SRD
10 CHF336.24900 SRD
20 CHF672.49800 SRD
50 CHF1,681.24500 SRD
100 CHF3,362.49000 SRD
250 CHF8,406.22500 SRD
500 CHF16,812.45000 SRD
1000 CHF33,624.90000 SRD
2000 CHF67,249.80000 SRD
5000 CHF168,124.50000 SRD
10000 CHF336,249.00000 SRD