5.000 currency-names.SOS sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SOS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
68,44 hkd

Sh.So.1,000 SOS = $0,01369 HKD

Mid-market exchange rate at 23:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Hồng Kông
1 SOS0.01369 HKD
5 SOS0.06844 HKD
10 SOS0.13687 HKD
20 SOS0.27375 HKD
50 SOS0.68437 HKD
100 SOS1.36874 HKD
250 SOS3.42185 HKD
500 SOS6.84370 HKD
1000 SOS13.68740 HKD
2000 SOS27.37480 HKD
5000 SOS68.43700 HKD
10000 SOS136.87400 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Somalia
100 HKD7,305.98000 SOS
200 HKD14,611.96000 SOS
300 HKD21,917.94000 SOS
500 HKD36,529.90000 SOS
1000 HKD73,059.80000 SOS
2000 HKD146,119.60000 SOS
2500 HKD182,649.50000 SOS
3000 HKD219,179.40000 SOS
4000 HKD292,239.20000 SOS
5000 HKD365,299.00000 SOS
10000 HKD730,598.00000 SOS
20000 HKD1,461,196.00000 SOS