2.000 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.SOS

Đổi tiền HKD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hkd
146.121,60 sos

$1,000 HKD = Sh.So.73,06 SOS

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Somalia
100 HKD7,306.08000 SOS
200 HKD14,612.16000 SOS
300 HKD21,918.24000 SOS
500 HKD36,530.40000 SOS
1000 HKD73,060.80000 SOS
2000 HKD146,121.60000 SOS
2500 HKD182,652.00000 SOS
3000 HKD219,182.40000 SOS
4000 HKD292,243.20000 SOS
5000 HKD365,304.00000 SOS
10000 HKD730,608.00000 SOS
20000 HKD1,461,216.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Hồng Kông
1 SOS0.01369 HKD
5 SOS0.06844 HKD
10 SOS0.13687 HKD
20 SOS0.27374 HKD
50 SOS0.68436 HKD
100 SOS1.36872 HKD
250 SOS3.42180 HKD
500 SOS6.84360 HKD
1000 SOS13.68720 HKD
2000 SOS27.37440 HKD
5000 SOS68.43600 HKD
10000 SOS136.87200 HKD