Đô-la Singapore sang currency-names.SOS

Đổi tiền SGD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
419.373 sos

S$1,000 SGD = Sh.So.419,4 SOS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Somalia
1 SGD419.37300 SOS
5 SGD2,096.86500 SOS
10 SGD4,193.73000 SOS
20 SGD8,387.46000 SOS
50 SGD20,968.65000 SOS
100 SGD41,937.30000 SOS
250 SGD104,843.25000 SOS
500 SGD209,686.50000 SOS
1000 SGD419,373.00000 SOS
2000 SGD838,746.00000 SOS
5000 SGD2,096,865.00000 SOS
10000 SGD4,193,730.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la Singapore
1 SOS0.00238 SGD
5 SOS0.01192 SGD
10 SOS0.02385 SGD
20 SOS0.04769 SGD
50 SOS0.11923 SGD
100 SOS0.23845 SGD
250 SOS0.59613 SGD
500 SOS1.19225 SGD
1000 SOS2.38451 SGD
2000 SOS4.76902 SGD
5000 SOS11.92255 SGD
10000 SOS23.84510 SGD